Có 1 kết quả:

敲定 qiāo dìng ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to a decision
(2) to fix on (a date etc)
(3) to determine
(4) to finalize
(5) to nail down (a deal etc)

Bình luận 0