Có 1 kết quả:
敲定 qiāo dìng ㄑㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to a decision
(2) to fix on (a date etc)
(3) to determine
(4) to finalize
(5) to nail down (a deal etc)
(2) to fix on (a date etc)
(3) to determine
(4) to finalize
(5) to nail down (a deal etc)
Bình luận 0